NZX Cổ phiếu

NZX Lợi nhuận 2024

NZX Lợi nhuận

16,02 tr.đ. NZD

Ticker

NZX.NZ

ISIN

NZNZXE0001S7

Mã WKN

A0NAQV

Vào năm 2024, lợi nhuận của NZX 16,02 tr.đ. NZD, tăng 18,17% so với mức lợi nhuận 13,55 tr.đ. NZD của năm trước.

Lịch sử NZX Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined NZD)
2026e23,47
2025e19,75
2024e16,02
202313,55
202214,16
202115,02
202017,59
201914,65
201811,65
201714,84
20169,18
201523,87
201413,11
201312,09
20129,86
201114,53
20109,30
200938,71
200810,18
20078,71
20066,40
20054,89
20043,68

NZX Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về NZX, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà NZX kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của NZX, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của NZX. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của NZX. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của NZX, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của NZX.

NZX Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyNZX Doanh thuNZX EBITNZX Lợi nhuận
2026e133,69 tr.đ. NZD37,00 tr.đ. NZD23,47 tr.đ. NZD
2025e127,07 tr.đ. NZD32,78 tr.đ. NZD19,75 tr.đ. NZD
2024e118,43 tr.đ. NZD26,41 tr.đ. NZD16,02 tr.đ. NZD
2023108,39 tr.đ. NZD22,82 tr.đ. NZD13,55 tr.đ. NZD
202295,73 tr.đ. NZD22,75 tr.đ. NZD14,16 tr.đ. NZD
202187,96 tr.đ. NZD25,38 tr.đ. NZD15,02 tr.đ. NZD
202078,43 tr.đ. NZD26,10 tr.đ. NZD17,59 tr.đ. NZD
201969,55 tr.đ. NZD22,77 tr.đ. NZD14,65 tr.đ. NZD
201867,49 tr.đ. NZD21,36 tr.đ. NZD11,65 tr.đ. NZD
201767,14 tr.đ. NZD20,33 tr.đ. NZD14,84 tr.đ. NZD
201677,54 tr.đ. NZD15,31 tr.đ. NZD9,18 tr.đ. NZD
201573,15 tr.đ. NZD17,59 tr.đ. NZD23,87 tr.đ. NZD
201465,19 tr.đ. NZD19,11 tr.đ. NZD13,11 tr.đ. NZD
201362,79 tr.đ. NZD19,32 tr.đ. NZD12,09 tr.đ. NZD
201255,99 tr.đ. NZD15,29 tr.đ. NZD9,86 tr.đ. NZD
201154,71 tr.đ. NZD19,91 tr.đ. NZD14,53 tr.đ. NZD
201050,23 tr.đ. NZD16,20 tr.đ. NZD9,30 tr.đ. NZD
200942,81 tr.đ. NZD14,65 tr.đ. NZD38,71 tr.đ. NZD
200832,16 tr.đ. NZD14,89 tr.đ. NZD10,18 tr.đ. NZD
200731,45 tr.đ. NZD13,76 tr.đ. NZD8,71 tr.đ. NZD
200625,03 tr.đ. NZD9,87 tr.đ. NZD6,40 tr.đ. NZD
200519,50 tr.đ. NZD6,42 tr.đ. NZD4,89 tr.đ. NZD
200416,48 tr.đ. NZD5,41 tr.đ. NZD3,68 tr.đ. NZD

NZX Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận NZX chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của NZX. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của NZX còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của NZX. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết NZX giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của NZX trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của NZX. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của NZX. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của NZX. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của NZX. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

NZX Lịch sử biên lãi

NZX Biên lãi gộpNZX Biên lợi nhuậnNZX Biên lợi nhuận EBITNZX Biên lợi nhuận
2026e39,72 %27,68 %17,56 %
2025e39,72 %25,79 %15,54 %
2024e39,72 %22,30 %13,52 %
202339,72 %21,05 %12,51 %
202239,72 %23,76 %14,79 %
202142,26 %28,85 %17,07 %
202039,72 %33,28 %22,42 %
201939,72 %32,74 %21,06 %
201839,72 %31,65 %17,26 %
201739,72 %30,27 %22,10 %
201639,72 %19,75 %11,84 %
201539,72 %24,04 %32,63 %
201439,72 %29,31 %20,11 %
201339,72 %30,77 %19,25 %
201239,72 %27,31 %17,61 %
201139,72 %36,39 %26,56 %
201039,72 %32,25 %18,51 %
200939,72 %34,22 %90,42 %
200839,72 %46,30 %31,65 %
200739,72 %43,75 %27,69 %
200639,72 %39,43 %25,57 %
200539,72 %32,92 %25,08 %
200439,72 %32,83 %22,33 %

NZX Aktienanalyse

NZX làm gì?

NZX Ltd. is the main stock exchange in New Zealand, with its headquarters in Wellington. It traces its origins back to 1866 when the Auckland Stock Exchange was founded. It later became the New Zealand Stock Exchange and eventually NZX Ltd. The main purpose of NZX is to provide a marketplace for investors and capital issuers. It offers a comprehensive range of services, including stock listings, data and information services, as well as trading and clearing services. The company is also involved in fund and asset management and provides consulting services to businesses. NZX operates in six business segments: 1. NZX Equities: This is NZX's main area of operation, encompassing around 200 listed companies. It includes NZX Main Board, NZX Alternative Market, and NXT Market. 2. NZX Debt: This sector deals with listed bonds and other debt securities. 3. NZX Dairy: This business segment involves trading of dairy products on the exchange and is the main market for the sale of milk powder, butter, and cheese. 4. NZX Derivatives: This sector handles derivative trading, such as futures and options. 5. Fund Services: This area includes fund and asset management services for companies and individuals. 6. Agri-Business: This segment provides consulting and services for the agricultural industry, including market research, consulting, and training. NZX offers various products and services, including the NZX50 Index, which represents the largest 50 companies listed on NZX. There are also specialized indexes, such as the NZX Agriculture Index and the NZX Emerging Companies Index. NZX also provides a range of data and information services, including market data, fundamental data, and trading services. NZX has close relationships with other exchanges worldwide, particularly in Asia, and provides capital issuers access to these markets. The company also works closely with various government agencies to ensure the effective and efficient functioning of New Zealand's capital markets. Overall, NZX has a strong history and continues to evolve to meet the needs of its clients. The company offers a wide range of services and is a significant part of the New Zealand economy and financial system. NZX ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của NZX

Lợi nhuận của NZX đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của NZX. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của NZX trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của NZX rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của NZX tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu NZX

NZX đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

NZX đã kiếm được 16,02 tr.đ. NZD trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng 18,17% so với năm ngoái tăng

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

NZX công bố lợi nhuận như thế nào?

NZX công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của NZX lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của NZX là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của NZX?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của NZX bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

NZX trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, NZX đã trả cổ tức là 0,10 NZD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 7,64 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, NZX sẽ trả cổ tức là 0,09 NZD.

Lợi suất cổ tức của NZX là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của NZX hiện nay là 7,64 %.

NZX trả cổ tức khi nào?

NZX trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 4, Tháng 10, Tháng 4, Tháng 10.

Mức độ an toàn của cổ tức từ NZX là như thế nào?

NZX đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 22 năm qua.

Mức cổ tức của NZX là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0,09 NZD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 6,98 %.

NZX nằm trong ngành nào?

NZX được phân loại vào ngành 'Tài chính'.

Wann musste ich die Aktien von NZX kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của NZX vào ngày 3/10/2024 với số tiền 0,047 NZD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 18/9/2024.

NZX đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 3/10/2024.

Cổ tức của NZX trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, NZX đã phân phối 0,095 NZD dưới hình thức cổ tức.

NZX chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của NZX được phân phối bằng NZD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von NZX

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu NZX Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của NZX Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: